Kết quả tra cứu ngữ pháp của もののわかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng