Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものべの
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí