Kết quả tra cứu ngữ pháp của もの言えぬ証人
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
ものの
Tuy... nhưng