Kết quả tra cứu ngữ pháp của もみ手で頼む
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn