Kết quả tra cứu ngữ pháp của もめ
N4
始める
Bắt đầu...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~