Kết quả tra cứu ngữ pháp của ももいろ あんずいろ さくらいろ
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
Khả năng
てもよろしい
Cũng được, cũng có thể (Khả năng)
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói