Kết quả tra cứu ngữ pháp của ももいろクローバーZのSUZUKI ハッピー・クローバー!TOP10
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)