Kết quả tra cứu ngữ pháp của ももいろ討鬼伝 モモタロウくん
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả