Kết quả tra cứu ngữ pháp của ももクロ夏のバカ騒ぎ2020 配信先からこんにちは
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものだから
Tại vì
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)