Kết quả tra cứu ngữ pháp của もようしもの
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa