Kết quả tra cứu ngữ pháp của もらい泣き
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....