Kết quả tra cứu ngữ pháp của もりすた!
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N5
たいです
Muốn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
よりも
Hơn...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa