Kết quả tra cứu ngữ pháp của もろ肌を脱ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)