Kết quả tra cứu ngữ pháp của もんさつ
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Nhấn mạnh
~ さも
Rất ư là, cùng cực,...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...