Kết quả tra cứu ngữ pháp của もんしろちょう (國府田マリ子の曲)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....