Kết quả tra cứu ngữ pháp của もんび
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~