Kết quả tra cứu ngữ pháp của やかせて!ソーセージ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?