Kết quả tra cứu ngữ pháp của やがて魔剱のアリスベル
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N4
のが~です
Thì...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ