Kết quả tra cứu ngữ pháp của やきいも
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
やすい
Dễ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
よもや
Chắc chắn không thể nào
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...