Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくおとし
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
やすい
Dễ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N4
やっと
Cuối cùng thì...