Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくざ番外地 抹殺
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
やら~やら
Nào là... nào là...