Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくしま (掃海艇・2代)
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy