Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくそくごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là