Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしいキスの見つけ方
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng