Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしい日本語
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
やすい
Dễ...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả