Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしく歌って
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp