Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしさで溢れるように
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được