Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしさとして想い出として
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
としても
Dù/Dẫu
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả