Kết quả tra cứu ngữ pháp của やしろあずき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...