Kết quả tra cứu ngữ pháp của やじろべえ (漫画)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
やら~やら
Nào là... nào là...