Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすきよの結婚します!
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
やすい
Dễ...
N3
ますように
Mong sao
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
その結果
Kết quả là
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
のが~です
Thì...