Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすしきよしの夏休み
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng