Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすしの度胸一発
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
やすい
Dễ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức