Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすだの歩き方
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
やすい
Dễ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N5
だ/です
Là...