Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすみ哲夫
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...