Kết quả tra cứu ngữ pháp của やす丸・みどり
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện