Kết quả tra cứu ngữ pháp của やたいみせ
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?