Kết quả tra cứu ngữ pháp của やってないってば!
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...