Kết quả tra cứu ngữ pháp của やって来る
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ