Kết quả tra cứu ngữ pháp của やって見る
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền