Kết quả tra cứu ngữ pháp của やてない
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N4
やすい
Dễ...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...