Kết quả tra cứu ngữ pháp của やどかりは夢をみる
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....