Kết quả tra cứu ngữ pháp của やなせさとる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu