Kết quả tra cứu ngữ pháp của やなわらばー
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...