Kết quả tra cứu ngữ pháp của やぶれかぶれ (島谷ひとみの曲)
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...