Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまがしい(へび)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
及び
Và...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
びる
Trông giống
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)