Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまがしい(蛇)
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
やすい
Dễ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...