Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまぐちりこ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất