Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまさき十三
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật