Kết quả tra cứu ngữ pháp của やまざきかずお
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N4
おきに
Cứ cách
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất